Quản lý giáo dục | 7140114 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa | ×
| + 1 | | 40 |
Thanh nhạc | 7210205 | Văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc | × | | | 10 |
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Thương mại và Du lịch) | 7220201 | Văn, Toán, Anh | × | | Anh | 340 |
Tâm lí học | 7310401 | Văn, Toán, Anh | × | | | 100 |
Quốc tế học | 7310601 | Văn, Toán, Anh | × | | Anh | 140 |
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | 7310630 | Văn, Sử, Địa | × | | | 170 |
Thông tin - Thư viện | 7320201 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa | ×
| 0 | | 100 |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | Văn, Toán, Anh Toán, Lí, Anh | ×
| + 1 | Toán | 450 |
Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Lí | ×
| + 1 | Toán | 440 |
Kế toán | 7340301 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Lí | ×
| + 1 | Toán | 440 |
Quản trị văn phòng | 7340406 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Địa | ×
| + 1 | Văn | 80 |
Luật | 7380101 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Sử | ×
| + 1 | Văn | 120 |
Khoa học môi trường | 7440301 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh | ×
| + 1 | | 100 |
Toán ứng dụng | 7460112 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | Toán | 70 |
CNTT | 7480201 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| 0 | Toán | 400 |
CNTT (chương trình chất lượng cao) | 7480201CLC | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| 0 | Toán | 60 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 7510301 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | | 50 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | | 50 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường | 7510406 | Toán, Lí, Hóa Toán, Hóa, Sinh | ×
| + 1 | | 70 |
Kĩ thuật điện | 7520201 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | | 50 |
Kĩ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | | 50 |
Nhóm ngành đào tạo giáo viên | | | | |
Giáo dục Mầm non | 7140201 | Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc | × | | | 105 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Văn, Toán, Anh | × | | | 120 |
Giáo dục chính trị | 7140205 | Văn, Toán, Anh Văn, Toán, Sử | ×
| 0 | | 30 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán, Lí, Hóa Toán, Lí, Anh | ×
| ˗ 1 | Toán | 45 |
Sư phạm Vật lí | 7140211 | Toán, Lí, Hóa | × | | Lí | 20 |
Sư phạm Hóa học | 7140212 | Toán, Lí, Hóa | × | | Hóa | 20 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | Toán, Hóa, Sinh | × | | Sinh | 30 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Văn, Sử, Địa | × | | Văn | 30 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | Văn, Sử, Địa | × | | Sử | 30 |
Sư phạm Địa lí | 7140219 | Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Địa | ×
| 0 | Địa | 20 |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | Văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | × | | | 30 |
Sư phạm Mĩ thuật | 7140222 | Văn, Hình họa, Trang trí | × | | | 40 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Văn, Toán, Anh | × | | Anh | 150 |
Tổng cộng | | | | | | 4.000 |